Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ku.ʁɔs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kouros
/ku.ʁɔs/
kouros
/ku.ʁɔs/

kouros /ku.ʁɔs/

  1. Tượng thanh niên (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

sửa