Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kougipat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Siraya
sửa
Số từ
sửa
kougipat
tám
.
Tham khảo
sửa
GS. Shigeru Tsuchida, Đại học Tokyo, Nhật Bản/Viện Ngôn ngữ học, Academia Sinica, Đài Bắc, Đài Loan, 1991.