Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc kortsiktig
gt kortsiktig
Số nhiều kortsiktige
Cấp so sánh
cao

kortsiktig

  1. Ngắn hạn.
    Jeg opptok et kortsiktig lån med tilbakebetaling over å måneder.

Tham khảo

sửa