korsfeste
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å korsfeste |
Hiện tại chỉ ngôi | korsfester |
Quá khứ | korsfesta, korsfestet |
Động tính từ quá khứ | korsfesta, korsfestet |
Động tính từ hiện tại | — |
korsfeste
- Đóng đinh vào thập tự.
- romertiden var det vanlig å henrette folk ved å korsfeste dem.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) korsfestelse gđ: Sự đóng đinh vào thập tự.
Tham khảo
sửa- "korsfeste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)