Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
korka
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
korka
gt
korka
Số nhiều
korka
Cấp
so sánh
—
cao
—
korka
Đần, đần độn,
ngu dốt
.
Du er helt
korka
hvis du tror på ham.
Tham khảo
sửa
"
korka
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)