Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

kopeck

  1. Đồng côpêch (tiền Liên-xô).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.pɛk/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kopeck
/kɔ.pɛk/
kopecks
/kɔ.pɛk/

kopeck /kɔ.pɛk/

  1. Đồng côpêch (đồng xu, tiền Liên Xô).

Tham khảo sửa