Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kolle kollen
Số nhiều koller kollene

kolle

  1. Đỉnh đổi.
    De gikk på ski over kollen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa