Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ kolesterol--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɛ.stɛ.ˈrɔ.lɔ/

Danh từ

sửa

kolesterolo

  1. Cholesterol.