Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kokk kokken
Số nhiều kokker kokkene

kokk

  1. người nấu ăn, người làm bếp, đầu bếp.
    Han er kokk på byens fineste restaurant.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa