Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kokk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kokk
kokken
Số nhiều
kokker
kokkene
kokk
gđ
người nấu ăn, người làm bếp, đầu bếp.
Han er
kokk
på byens fineste restaurant.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kokke
gc
:
Nữ
đầu
bếp
.
Tham khảo
sửa
"
kokk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)