Xem thêm: koines

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

koinés

  1. Dạng số nhiều của koiné.

Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

koinés

  1. Dạng số nhiều của koiné.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /koiˈnes/ [koi̯ˈnes]
  • Vần: -es
  • Tách âm tiết: koi‧nés

Danh từ

sửa

koinés gc sn

  1. Dạng số nhiều của koiné