Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /koʊl.ˈrɑː.bi/

Danh từ

sửa

kohlrabi /koʊl.ˈrɑː.bi/

  1. (Thực vật học) Su hào.

Tham khảo

sửa