Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnə.kəl.ˌhɛd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

knucklehead (số nhiều knuckleheads) /ˈnə.kəl.ˌhɛd/

  1. Người ngu đần.

Tham khảo

sửa