knowledgeableness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑː.lɪdʒ.ə.bəl.nəs/
Danh từ
sửaknowledgeableness /ˈnɑː.lɪdʒ.ə.bəl.nəs/
- Xem knowledgeable
Tham khảo
sửa- "knowledgeableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
knowledgeableness /ˈnɑː.lɪdʒ.ə.bəl.nəs/