Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːt.ˌɡræs/

Danh từ

sửa

knotgrass /ˈnɑːt.ˌɡræs/

  1. (Thực vật) Giống cây chút chít.

Tham khảo

sửa