knise
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å knise |
Hiện tại chỉ ngôi | kniser |
Quá khứ | kniste |
Động tính từ quá khứ | knist |
Động tính từ hiện tại | — |
knise
- cười tủm tỉm, cười chúm chím.
- Unge piker kniser ofte for å dekke over nervøsitet.
Tham khảo
sửa- "knise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)