klystron
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɑɪ.ˌstrɑːn/
Danh từ
sửaklystron /ˈklɑɪ.ˌstrɑːn/
- (Vật lý) Klytron.
- reflex klystron — klytron phản xạ
Tham khảo
sửa- "klystron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klis.tʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
klystron /klis.tʁɔ̃/ |
klystron /klis.tʁɔ̃/ |
klystron gđ /klis.tʁɔ̃/
- (Rađiô) Klixtron.
Tham khảo
sửa- "klystron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)