klappjakt
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klappjakt | klappjakta, klappjakten |
Số nhiều | klappjakter | klappjaktene |
Danh từ sửa
klappjakt gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "klappjakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)