Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kladdebok kladdeboka, kladdeboken
Số nhiều bøker bøkene

Danh từ

sửa

kladdebok gđc

  1. Tập nháp.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa