Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kjei kjeiet
Số nhiều kjei kjeia, kjeiene

kjei

  1. (Lóng) Cô gái đẹp.
    Hun er et riktig flott kjei.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa