Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kjapp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kjapp
gt
kjapt
Số nhiều
kjappe
Cấp
so sánh
—
cao
—
kjapp
Nhanh, lẹ, mau.
Han fikk et
kjapt
svar.
Hun var
kjapp
både i tanken og i munnen.
Tham khảo
sửa
"
kjapp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)