Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc kjapp
gt kjapt
Số nhiều kjappe
Cấp so sánh
cao

kjapp

  1. Nhanh, lẹ, mau.
    Han fikk et kjapt svar.
    Hun var kjapp både i tanken og i munnen.

Tham khảo sửa