Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kjøle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å kjøle
Hiện tại chỉ ngôi
kjøler
Quá khứ
kjølte
Động tính từ quá khứ
kjølt
Động tính từ hiện tại
—
kjøle
Làm
nguội
,
làm lạnh
.
De badet i sjøen for
å kjøle
seg på den varme dagen.
å kjøle
ned matvarer
Tham khảo
sửa
"
kjøle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)