Tiếng Anh sửa

 
kittiwake

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪ.ti.ˌweɪk/

Danh từ sửa

kittiwake /ˈkɪ.ti.ˌweɪk/

  1. (Động vật học) Mòng biển xira.

Tham khảo sửa