kissing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửakissing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của kiss.
Danh từ
sửakissing (đếm được và không đếm được, số nhiều kissings)
Tham khảo
sửa- "kissing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh trung đại
sửaDanh từ
sửakissing
- Dạng thay thế của kissynge.