Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkɪs.ɪŋ/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

kissing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của kiss.

Danh từ

sửa

kissing (đếm đượckhông đếm được, số nhiều kissings)

  1. Sự hôn; sự ôm hôn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh trung đại

sửa

Danh từ

sửa

kissing

  1. Dạng thay thế của kissynge.