Tiếng Anh

sửa
 
kismet

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪz.ˌmɛt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

kismet /ˈkɪz.ˌmɛt/

  1. Số phận, số mệnh.

Tham khảo

sửa