Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.məs/

Danh từ

sửa

kirmess /ˈkɜː.məs/

  1. Kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè).

Tham khảo

sửa