Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kinetics
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈnɛ.tɪks/
Danh từ
sửa
kinetics
số nhiều
dùng như số ít
/kə.ˈnɛ.tɪks/
Động
học
.
physical
kinetics
— động lực học vật lý
chemical
kinetics
— động lực học hoá học
Tham khảo
sửa
"
kinetics
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)