Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɪ.nə.ˈmæ.tɪks/

Danh từ sửa

kinematics số nhiều dùng như số ít /ˌkɪ.nə.ˈmæ.tɪks/

  1. (Vật lý) chuyển động học.

Tham khảo sửa