Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪ.nə.mə/

Danh từ sửa

kinema /ˈkɪ.nə.mə/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema.

Tham khảo sửa