Xem thêm: Kilometers kilo-meters

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

kilometers

  1. Dạng số nhiều của kilometer.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

kilometers

  1. Dạng số nhiều của kilometer.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

kilometers

  1. Dạng bất định gen. số nhiều của kilometer
  2. Dạng bất định gen. số ít của kilometer