kilevink
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kilevink | kilevinken |
Số nhiều | kilevinker | kilevinkene |
kilevink gđ
Tham khảo sửa
- "kilevink", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kilevink | kilevinken |
Số nhiều | kilevinker | kilevinkene |
kilevink gđ