kidnappeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kid.na.pœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kidnappeur /kid.na.pœʁ/ |
kidnappeurs /kid.na.pœʁ/ |
kidnappeur gđ /kid.na.pœʁ/
Tham khảo
sửa- "kidnappeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)