kiện nhi
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̰ʔn˨˩ ɲi˧˧ | kiə̰ŋ˨˨ ɲi˧˥ | kiəŋ˨˩˨ ɲi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiən˨˨ ɲi˧˥ | kiə̰n˨˨ ɲi˧˥ | kiə̰n˨˨ ɲi˧˥˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Danh từ sửa
kiện nhi
- Người khỏe mạnh.
- Có tên dưới trướng vốn dòng kiện nhi (Truyện Kiều)
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "kiện nhi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)