Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈdiv/

Danh từ

sửa

khedive /kə.ˈdiv/

  1. (Sử học) Khê-ddíp phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập).

Tham khảo

sửa