Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khao binh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːw
˧˧
ɓïŋ
˧˧
kʰaːw
˧˥
ɓïn
˧˥
kʰaːw
˧˧
ɓɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːw
˧˥
ɓïŋ
˧˥
xaːw
˧˥˧
ɓïŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
khao binh
(
Cũ
)
Mở tiệc
thết
quân sĩ
.
Đồng nghĩa
sửa
khao quân
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khao binh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)