Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khổ ải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xo̰
˧˩˧
a̰ːj
˧˩˧
kʰo
˧˩˨
aːj
˧˩˨
kʰo
˨˩˦
aːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xo
˧˩
aːj
˧˩
xo̰ʔ
˧˩
a̰ːʔj
˧˩
Tính từ
sửa
khổ ải
Nhiều nỗi
thống khổ
(nói khái quát).
Vượt qua mọi
khổ ải
.