Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khám đường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːm
˧˥
ɗɨə̤ŋ
˨˩
kʰa̰ːm
˩˧
ɗɨəŋ
˧˧
kʰaːm
˧˥
ɗɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːm
˩˩
ɗɨəŋ
˧˧
xa̰ːm
˩˧
ɗɨəŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
khám đường
Nhà giam
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khám đường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)