Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khác xa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːk
˧˥
saː
˧˧
kʰa̰ːk
˩˧
saː
˧˥
kʰaːk
˧˥
saː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːk
˩˩
saː
˧˥
xa̰ːk
˩˧
saː
˧˥˧
Tính từ
sửa
khác xa
Không
giống
;
Không
còn
giống
nữa.
Thủ đô ngày nay
khác xa
.
Hà-nội ngày xưa.
Tham khảo
sửa
"
khác xa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)