Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kerning
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
kerning
Tính từ
sửa
kerning
Co kéo
(sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị).
Tham khảo
sửa
"
kerning
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)