Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

kermès

  1. (Động vật học) Rệp son, sâu yên chi.
  2. Phẩm yên chi.
  3. (Thực vật học) Cây sồi yên chi (cũng) chène kermès.
    kermès minéral — như kermésite

Tham khảo sửa