Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc keivhendt
gt keivhendt
Số nhiều keivhendte
Cấp so sánh
cao

keivhendt

  1. Thuận tay trái.
    Min sønn er keivhendt.

Tham khảo sửa