kassakreditt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kassakreditt | kassekreditten |
Số nhiều | kassekreditter | kassekredittene |
kassakreditt gđ
- Quỹ tín dụng.
- Vår forretning har fatt kassakreditt i en bank.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "kassakreditt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)