Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈrɑːs/

Danh từ

sửa

kaross /kə.ˈrɑːs/

  1. Áo choàng da lông (của thổ dân Nam phi).

Tham khảo

sửa