Xem thêm: karma whores karmawhores

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

karma-whores

  1. Dạng số nhiều của karma-whore.

Động từ

sửa

karma-whores

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của karma-whore