Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kaʁ.bɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
karbau
/kaʁ.bɔ/
karbau
/kaʁ.bɔ/

karbau /kaʁ.bɔ/

  1. Như kérabau.

Tham khảo sửa