Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kappløp kappløpet
Số nhiều kappløp kappløpa, kappløpene

Danh từ

sửa

kappløp

  1. Sự chạy đua. Sự cạnh tranh, thi đua.

Xem thêm

sửa