Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kapok
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Temiar
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkeɪ.ˌpɑːk/
Danh từ
sửa
kapok
/ˈkeɪ.ˌpɑːk/
Bông
gạo
.
Tham khảo
sửa
"
kapok
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.pɔk/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
kapok
/ka.pɔk/
kapok
/ka.pɔk/
Giống cái
kapok
/ka.pɔk/
kapok
/ka.pɔk/
kapok
/ka.pɔk/
Bông gòn
,
bông
gạo
.
Tham khảo
sửa
"
kapok
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Temiar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kapoʔ/
Danh từ
sửa
kapok
rìu
lớn
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Temiar
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.