Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪ.ˌpɑːk/

Danh từ sửa

kapok /ˈkeɪ.ˌpɑːk/

  1. Bông gạo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực kapok
/ka.pɔk/
kapok
/ka.pɔk/
Giống cái kapok
/ka.pɔk/
kapok
/ka.pɔk/

kapok /ka.pɔk/

  1. Bông gòn, bông gạo.

Tham khảo sửa