Tiếng Anh

sửa
 
kaolinite

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.lə.ˌnɑɪt/

Danh từ

sửa

kaolinite /.lə.ˌnɑɪt/

  1. Caolinit.

Tham khảo

sửa