kaolin
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkeɪ.ə.lən/
Danh từ sửa
kaolin /ˈkeɪ.ə.lən/
Tham khảo sửa
- "kaolin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.ɔ.lɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kaolin /ka.ɔ.lɛ̃/ |
kaolin /ka.ɔ.lɛ̃/ |
kaolin gđ /ka.ɔ.lɛ̃/
Tham khảo sửa
- "kaolin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)