Tiếng Anh sửa

 
kaolin

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪ.ə.lən/

Danh từ sửa

kaolin /ˈkeɪ.ə.lən/

  1. Caolin.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ɔ.lɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kaolin
/ka.ɔ.lɛ̃/
kaolin
/ka.ɔ.lɛ̃/

kaolin /ka.ɔ.lɛ̃/

  1. Caolin, đất sứ.

Tham khảo sửa