Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kantarell kantarellen
Số nhiều kantareller kantarellene

kantarell

  1. Nấm mồng gà (ăn được).
    Kantarell er en god sopp å spise.

Tham khảo

sửa