kantarell
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kantarell | kantarellen |
Số nhiều | kantareller | kantarellene |
kantarell gđ
- Nấm mồng gà (ăn được).
- Kantarell er en god sopp å spise.
Tham khảo
sửa- "kantarell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)