Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kampanje kampanjen
Số nhiều kampanjer kampanjene

kampanje

  1. Chiến dịch, cuộc vận động.
    avisens kampanje for å øke opplaget var mislykket.
    en kampanje mot atomvapen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa